Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bàn hoàn


(từ cũ, nghĩa cũ) être anxieux
(ít dùng) avoir l'occassion de s'entretenir avec
Cổ nhân đã dễ mấy khi bàn hoàn (Nguyễn Du)
il n'est pas toujours facile d'avoir l'occasion de s'entretenir avec une vieille amie



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.